(2)
Tại Việt Nam, nấm là một nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực và cũng được trồng hoặc khai thác tự nhiên với nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại nấm phổ biến tại Việt Nam, kèm đặc điểm và cách sử dụng phổ biến:
—
### 1. Nấm rơm
– **Đặc điểm**: Nấm có hình tròn hoặc bầu dục khi còn búp, màu xám hoặc đen, khi nở có màu trắng. Thân ngắn, mũ nấm dày.
– **Phân bố**: Trồng nhiều ở miền Tây Nam Bộ, Đông Nam Bộ, trên rơm rạ.
– **Cách dùng**: Xào (với thịt bò, rau), nấu canh (với tôm, thịt), kho tiêu.
– **Dinh dưỡng**: Giàu protein, chất xơ, vitamin B.
—
### 2. Nấm hương (nấm đông cô)
– **Đặc điểm**: Mũ nấm màu nâu, đường kính 4-10cm, mùi thơm đặc trưng. Có loại tươi và khô.
– **Phân bố**: Trồng ở các tỉnh miền núi như Lâm Đồng, Lào Cai, hoặc nhập khẩu.
– **Cách dùng**: Nấu lẩu, xào (với mực, gà), làm nước dùng (loại khô ngâm nước).
– **Dinh dưỡng**: Chứa nhiều axit amin, tăng cường miễn dịch.
—
### 3. Nấm bào ngư (nấm sò)
– **Đặc điểm**: Mũ nấm hình quạt, màu xám hoặc trắng, thân dài, mọc thành chùm.
– **Phân bố**: Trồng phổ biến ở Đà Lạt, Đồng Nai, Bình Phước.
– **Cách dùng**: Xào tỏi, nấu canh, chiên giòn, làm chả chay.
– **Dinh dưỡng**: Ít calo, giàu vitamin D, tốt cho xương.
—
### 4. Nấm kim châm
– **Đặc điểm**: Thân nấm dài, mảnh (5-10cm), mũ nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm.
– **Phân bố**: Nhập từ Nhật, Hàn hoặc trồng tại Đà Lạt, Hà Nội.
– **Cách dùng**: Nấu lẩu, xào (với thịt bò, rau), nhúng mì.
– **Dinh dưỡng**: Giàu chất xơ, kali, hỗ trợ tiêu hóa.
—
### 5. Nấm mỡ (nấm champignon)
– **Đặc điểm**: Mũ nấm tròn, màu trắng hoặc nâu nhạt, thân ngắn, thịt nấm dày.
– **Phân bố**: Trồng ở Đà Lạt, TP.HCM hoặc nhập khẩu.
– **Cách dùng**: Xào, nướng, làm sốt kem, nấu súp.
– **Dinh dưỡng**: Chứa protein, vitamin B, ít chất béo.
—
### 6. Nấm linh chi
– **Đặc điểm**: Mũ nấm cứng, màu nâu đỏ hoặc vàng, hình quạt, thường mọc trên gỗ.
– **Phân bố**: Tự nhiên ở rừng miền núi (Quảng Nam, Tây Nguyên) hoặc trồng nhân tạo.
– **Cách dùng**: Chủ yếu dùng làm thuốc (hãm trà, ngâm rượu), ít dùng trong nấu ăn.
– **Dinh dưỡng**: Tăng cường sức khỏe, hỗ trợ miễn dịch.
—
### 7. Nấm mối
– **Đặc điểm**: Nấm nhỏ, mũ màu nâu nhạt, thân mảnh, mọc dưới đất gần tổ mối.
– **Phân bố**: Tự nhiên ở miền Tây, Đông Nam Bộ, xuất hiện mùa mưa.
– **Cách dùng**: Nấu canh, xào (với thịt gà, rau), làm nước chấm (nấm mối kho).
– **Dinh dưỡng**: Giàu protein, hương vị thơm ngon đặc trưng.
—
### 8. Nấm đùi gà
– **Đặc điểm**: Thân nấm dài (10-15cm), màu trắng, mũ nhỏ màu nâu hoặc trắng.
– **Phân bố**: Trồng ở Đà Lạt, Bình Dương, TP.HCM.
– **Cách dùng**: Xào (với rau, thịt), nướng, nấu lẩu.
– **Dinh dưỡng**: Ít calo, giàu chất xơ, tốt cho giảm cân.
—
### 9. Nấm tràm
– **Đặc điểm**: Mũ nấm màu tím hoặc nâu tím, thân ngắn, vị hơi đắng, mọc tự nhiên sau mưa.
– **Phân bố**: Miền Trung (Huế, Quảng Trị), Tây Nguyên.
– **Cách dùng**: Nấu canh (với tôm, cá), xào thịt.
– **Dinh dưỡng**: Giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa.
—
### 10. Nấm gà (nấm kê tùng)
– **Đặc điểm**: Mũ nấm màu vàng hoặc cam, thân mọc từ gỗ, thịt giòn.
– **Phân bố**: Tự nhiên ở rừng Tây Nguyên, miền Bắc.
– **Cách dùng**: Xào, nấu súp, làm nhân bánh.
– **Dinh dưỡng**: Chứa nhiều vitamin C, tốt cho da.
—
### Lưu ý:
– Một số loại nấm mọc tự nhiên (như nấm mối, nấm tràm) cần được thu hái bởi người có kinh nghiệm để tránh nhầm lẫn với nấm độc.
– Nấm tươi nên chế biến ngay trong ngày để giữ độ ngon và dinh dưỡng.
– Khi mua nấm, chọn loại không dập nát, không có mùi lạ.
Bình luận trên Facebook